Danh sách các giống chó bao gồm cả những giống còn tồn tại và đã tuyệt chủng, các giống lai và loại chó khác nhau. Một nghiên cứu về bộ gen chó được công bố trên Science/AAAS định nghĩa rằng các loài chó hiện đại là một phát minh tương đối mới, được xác định bằng sự phù hợp với lý tưởng về ngoại hình và tính thuần chủng .
Theo BigThink, hơn 40% giống chó trên thế giới đến từ ba quốc gia chính: Vương quốc Anh, Pháp và Đức. Anh và Pháp được coi là nơi khởi nguồn của sở thích nuôi chó, với 57 giống được đăng ký ở mỗi quốc gia, còn Đức có 47 giống chó. Ba quốc gia này chiếm hơn 40% số lượng giống chó được công nhận bởi Fédération Cynologique Internationale (FCI), cơ quan lớn nhất thế giới về các giống chó .
Nội dung chính
ToggleI. Phân loại các nhóm chó theo mục đích sử dụng
Dưới đây là bảng phân loại các nhóm chó theo mục đích sử dụng, khái niệm và ba giống chó phổ biến nhất trong mỗi nhóm chó:
Nhóm Chó và Phân Nhóm | Định Nghĩa và 3 Giống Chó Phổ Biến |
---|---|
Chó Lao Động (Working Dogs) | |
– Chó Chăn Gia Súc | Chó điều khiển và bảo vệ gia súc, gia cầm. Phổ biến: Border Collie, Australian Shepherd, German Shepherd. |
– Chó Kéo Xe | Chó kéo xe và hàng hóa trên băng tuyết. Phổ biến: Husky Siberia, Alaska Malamute, Samoyed. |
– Chó Bảo Vệ | Chó bảo vệ nhà cửa, tài sản, chống lại kẻ đột nhập. Phổ biến: Rottweiler, Doberman Pinscher, German Shepherd. |
– Chó Cứu Hộ Dưới Nước | Chó cứu hộ người gặp nạn dưới nước, giỏi bơi lội. Phổ biến: Newfoundland, Labrador Retriever, Golden Retriever. |
– Chó Cứu Hộ (Search & Rescue Dogs) | Chó tìm kiếm và cứu hộ trong các tình huống khẩn cấp. Phổ biến: German Shepherd, Labrador Retriever, Bloodhound. |
Chó Thể Thao và Giải Trí (Sporting & Performance Dogs) | |
– Chó Thể Thao (Sporting Dogs) | Chó tham gia săn bắn và thể thao như vượt chướng ngại vật, bơi lội. Phổ biến: Golden Retriever, Labrador Retriever, Vizsla. |
– Chó Giải Trí (Performance Dogs) | Chó tham gia các cuộc thi thể thao như đua chó, agility. Phổ biến: Border Collie, Jack Russell Terrier, Greyhound. |
Chó Săn (Hunting Dogs) | |
– Chó Săn Mùi (Scent Hounds) | Chó săn dựa vào khứu giác, chuyên theo dấu vết mùi hương. Phổ biến: Bloodhound, Beagle, Basset Hound. |
– Chó Săn (General Hunting Dogs) | Chó săn bắt con mồi, dùng khứu giác và sức bền. Phổ biến: Beagle, Weimaraner, German Shorthaired Pointer. |
Chó Nghiệp Vụ và Thử Nghiệm (Service & Experimental Dogs) | |
– Chó Nghiệp Vụ (Working Dogs) | Chó làm nhiệm vụ trong quân đội, cảnh sát và lực lượng bảo vệ. Phổ biến: German Shepherd, Belgian Malinois, Rottweiler. |
– Chó Thử Nghiệm Khoa Học (Experimental Dogs) | Chó được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và y tế. Phổ biến: Beagle, Boxer, Labrador Retriever. |
– Chó Thử Nghiệm Y Tế (Medical Detection Dogs) | Chó phát hiện các dấu hiệu bệnh lý như tiểu đường, ung thư. Phổ biến: Labrador Retriever, Beagle, Golden Retriever. |
– Chó Thử Nghiệm (Detection Dogs) | Chó phát hiện chất cấm như ma túy, chất nổ, thực phẩm cấm. Phổ biến: Labrador Retriever, Beagle, German Shepherd. |
Chó Trị Liệu và Hỗ Trợ (Therapy & Assistance Dogs) | |
– Chó Trị Liệu (Therapy Dogs) | Chó giúp đỡ và an ủi con người trong trị liệu tâm lý. Phổ biến: Golden Retriever, Poodle, Cavalier King Charles Spaniel. |
– Chó Hỗ Trợ Người Khuyết Tật | Chó giúp người khuyết tật trong sinh hoạt hàng ngày. Phổ biến: Labrador Retriever, Golden Retriever, Poodle. |
– Chó Chăm Sóc Người Cao Tuổi | Chó đồng hành và hỗ trợ cho người lớn tuổi trong cuộc sống hàng ngày. Phổ biến: Golden Retriever, Poodle, Shih Tzu. |
– Chó Cảnh Báo (Alert Dogs) | Chó phát hiện và cảnh báo về tình trạng y tế như động kinh, hạ đường huyết. Phổ biến: Labrador Retriever, Poodle, Beagle. |
Chó Cảnh (Companion Dogs) | |
– Chó Cảnh (Toy Dogs) | Chó nhỏ gọn, thân thiện, được nuôi làm thú cưng. Phổ biến: Chihuahua, Pomeranian, Shih Tzu. |
Chó Không Lông (Hairless Dogs) | |
– Chó Không Lông | Chó ít hoặc không có lông, phù hợp với người bị dị ứng. Phổ biến: Xoloitzcuintli, American Hairless Terrier, Chinese Crested Dog. |
Tóm tắt:
- Chó Lao Động: Chia thành 5 phân nhóm bao gồm chó chăn gia súc, chó kéo xe, bảo vệ, cứu hộ dưới nước và cứu hộ khẩn cấp.
- Chó Thể Thao và Giải Trí: Bao gồm chó thể thao tham gia săn bắn và các môn thể thao, cùng với chó thi đấu trong các sự kiện giải trí như agility, đua chó.
- Chó Săn: Phân loại dựa trên phương thức săn, gồm chó săn mùi và các giống chó săn tổng quát.
- Chó Nghiệp Vụ và Thử Nghiệm: Bao gồm các giống chó phục vụ trong quân đội, cảnh sát, cùng các phân nhóm chó thử nghiệm khoa học, y tế và phát hiện chất cấm.
- Chó Trị Liệu và Hỗ Trợ: Chia thành 4 phân nhóm với vai trò trị liệu tâm lý, hỗ trợ người khuyết tật, chăm sóc người cao tuổi và cảnh báo y tế.
- Chó Cảnh: Các giống chó nhỏ gọn, được nuôi làm bạn đồng hành.
- Chó Không Lông: Giống chó ít lông hoặc không có lông, thích hợp cho người bị dị ứng.
II. Các giống, loại và dòng chó còn tồn tại
Dưới đây là danh sách chi tiết đầy đủ hơn 200 giống chó, chỉ bao gồm tên tiếng Anh:
A – C
Dưới đây là danh sách chi tiết các giống chó từ A đến C, với mô tả ngắn gọn và có đánh số thứ tự:
STT | Tên giống chó | Mô tả ngắn gọn |
---|---|---|
1 | Affenpinscher | Chó nhỏ, lông xù, tính cách lanh lợi, thường được gọi là “chó khỉ nhỏ”. |
2 | Afghan Hound | Giống chó săn cao quý, lông dài mượt mà, nổi bật với dáng vẻ thanh thoát. |
3 | African Hunting Dog | Loài chó săn hoang dã ở châu Phi, nhanh nhẹn, có màu lông đặc trưng loang lổ. |
4 | Airedale Terrier | Giống chó sục lớn nhất, mạnh mẽ và thông minh, thường được dùng trong săn bắt. |
5 | Akbash | Chó bảo vệ gia súc, nguồn gốc từ Thổ Nhĩ Kỳ, kích thước lớn, thông minh, dũng cảm. |
6 | Akita Inu | Giống chó Nhật Bản lớn, trung thành và bảo vệ tốt, thường được nuôi trong gia đình. |
7 | Alano Español | Chó chiến đấu và bảo vệ, có nguồn gốc từ Tây Ban Nha, được sử dụng cho chăn bò. |
8 | Alapaha Blue Blood Bulldog | Chó bảo vệ lớn, thân thiện và mạnh mẽ, nguồn gốc từ Mỹ. |
9 | Alaskan Husky | Chó kéo xe trượt tuyết, nhanh nhẹn, năng động, được dùng trong các cuộc đua. |
10 | Alaskan Klee Kai | Giống chó nhỏ, hình dáng giống Husky, nhưng kích thước nhỏ hơn. |
11 | Alaskan Malamute | Chó kéo xe cỡ lớn, mạnh mẽ, có nguồn gốc từ Alaska, thân thiện và tình cảm. |
12 | Alpine Dachsbracke | Chó săn Đức nhỏ gọn, chuyên săn bắn các loài động vật hoang dã lớn. |
13 | American Bulldog | Chó mạnh mẽ, trung thành, bảo vệ tốt, thường được dùng làm chó bảo vệ. |
14 | American Cocker Spaniel | Chó săn gà và vịt, thân thiện, dễ huấn luyện, thường nuôi làm thú cưng gia đình. |
15 | American Eskimo Dog | Giống chó nhỏ đến trung bình, lông trắng dày, thông minh và thân thiện. |
16 | American Foxhound | Chó săn cáo nhanh nhẹn, năng động, bền bỉ, phổ biến trong săn bắn ở Mỹ. |
17 | American Hairless Terrier | Giống chó không lông, rất thân thiện, thường nuôi trong gia đình. |
18 | American Pit Bull Terrier | Chó trung thành, năng động, bảo vệ tốt, thường được nuôi làm chó bảo vệ. |
19 | American Staffordshire Terrier | Chó mạnh mẽ, thân thiện và trung thành, thường nuôi làm thú cưng gia đình. |
20 | Andalusian Hound | Chó săn Tây Ban Nha, nhỏ gọn, nhanh nhẹn, thích hợp săn thỏ và các động vật nhỏ. |
21 | Appenzeller Sennenhund | Chó chăn gia súc Thụy Sĩ, năng động, thông minh và bền bỉ. |
22 | Argentine Pila Dog | Giống chó không lông của Argentina, rất hiếm và thân thiện. |
23 | Armenian Gampr | Chó bảo vệ gia súc Armenia, mạnh mẽ, thông minh, bản năng bảo vệ cao. |
24 | Artois Hound | Chó săn Pháp cỡ trung, chuyên săn thỏ và các loài động vật nhỏ. |
25 | Australian Cattle Dog | Chó chăn gia súc thông minh, nhanh nhẹn, rất được ưa chuộng ở Úc. |
26 | Australian Kelpie | Chó chăn cừu nhanh nhẹn, bền bỉ, thích hợp làm việc trên các đồng cỏ lớn. |
27 | Australian Shepherd | Chó chăn cừu thông minh, năng động và thân thiện, rất được yêu thích ở Mỹ. |
28 | Australian Terrier | Chó sục nhỏ, năng động, thân thiện và dễ chăm sóc. |
29 | Austrian Black and Tan Hound | Chó săn cỡ trung của Áo, chuyên săn bắn các loài động vật hoang dã lớn. |
30 | Azawakh | Chó săn vùng Sahara, thanh thoát, nhanh nhẹn và trung thành. |
31 | Banjara Hound | Chó săn của Ấn Độ, chuyên săn bắn và bảo vệ. |
32 | Barbado da Terceira | Chó chăn cừu Bồ Đào Nha, thông minh, năng động, thường dùng chăn cừu. |
33 | Basenji | Chó không sủa đến từ Trung Phi, nhanh nhẹn, tính cách độc lập. |
34 | Basque Shepherd Dog | Chó chăn cừu từ vùng Basque, trung thành, thông minh, giỏi trong việc chăn gia súc. |
35 | Basset Artesien Normand | Chó săn Pháp nhỏ gọn, thân thiện, giỏi săn bắt thỏ và động vật nhỏ. |
36 | Basset Bleu de Gascogne | Chó săn Pháp lông ngắn, chuyên săn bắt ở các vùng đồi núi. |
37 | Basset Fauve de Bretagne | Chó săn nhỏ của Pháp, giỏi săn bắn các loài động vật nhỏ. |
38 | Bavarian Mountain Hound | Chó săn cỡ trung từ Đức, chuyên theo dấu vết thú hoang dã. |
39 | Beagle | Chó săn nhỏ, thân thiện, hòa đồng, rất phổ biến làm thú cưng trong gia đình. |
40 | Beagle-Harrier | Chó săn lai giữa Beagle và Harrier, năng động, nhanh nhẹn và thân thiện. |
41 | Bearded Collie | Chó chăn cừu Scotland, thông minh, thân thiện, dễ huấn luyện. |
42 | Bedlington Terrier | Chó sục nhỏ, thân thiện, lông xoăn đặc trưng như lông cừu, thông minh. |
43 | Belgian Shepherd Dog | Chó chăn cừu thông minh, năng động, được dùng trong công việc bảo vệ và tuần tra. |
44 | Berger Picard | Chó chăn cừu Pháp, nhanh nhẹn, thông minh, trung thành với chủ. |
45 | Bernese Mountain Dog | Chó chăn gia súc lớn từ Thụy Sĩ, thân thiện, hòa đồng, giỏi bảo vệ và kéo xe. |
46 | Bichon Frisé | Chó nhỏ, lông trắng, thân thiện, thích hợp làm thú cưng trong gia đình. |
47 | Biewer Terrier | Chó nhỏ lông dài, thông minh, dễ huấn luyện, tính cách thân thiện. |
48 | Billy | Chó săn Pháp cỡ trung, nhanh nhẹn, rất phổ biến trong săn bắn ở vùng đồng quê. |
49 | Black and Tan Coonhound | Chó săn gấu trúc đen, thân thiện, dũng cảm, giỏi theo dấu vết động vật hoang dã. |
50 | Black Norwegian Elkhound | Chó săn nai đen của Na Uy, mạnh mẽ, nhanh nhẹn và dũng cảm. |
Danh sách này mô tả chi tiết các giống chó từ B đến C, cung cấp thông tin ngắn gọn về nguồn gốc và đặc điểm của từng giống, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cơ bản về mỗi loại chó.
STT | Tên giống chó | Mô tả ngắn gọn |
---|---|---|
51 | Black Russian Terrier | Chó bảo vệ mạnh mẽ từ Nga, thông minh, trung thành, thường được sử dụng trong bảo vệ. |
52 | Bloodhound | Chó săn mùi xuất sắc, thường được sử dụng trong tìm kiếm và cứu hộ nhờ khứu giác nhạy bén. |
53 | Bluetick Coonhound | Chó săn Mỹ, nhanh nhẹn, thường sử dụng để săn gấu trúc và các loài động vật khác. |
54 | Boerboel | Chó bảo vệ lớn mạnh đến từ Nam Phi, dũng cảm, bảo vệ và rất trung thành. |
55 | Bohemian Shepherd | Chó chăn cừu thông minh, nhanh nhẹn, thường được dùng trong công việc chăn gia súc. |
56 | Bolognese | Giống chó nhỏ lông trắng, tính cách thân thiện và thích hợp làm thú cưng trong gia đình. |
57 | Border Collie | Chó chăn cừu nhanh nhẹn, thông minh và giỏi trong công việc chăn gia súc. |
58 | Border Terrier | Chó sục nhỏ, mạnh mẽ, năng động, giỏi trong săn bắn và làm thú cưng. |
59 | Borzoi | Chó săn nhanh, thanh thoát đến từ Nga, thường được dùng trong săn bắn. |
60 | Boston Terrier | Chó nhỏ, thân thiện, hoạt bát, rất phổ biến trong vai trò làm thú cưng gia đình. |
61 | Bouvier des Ardennes | Chó chăn gia súc mạnh mẽ từ Bỉ, thông minh và bền bỉ, thích hợp cho việc chăn nuôi. |
62 | Bouvier des Flandres | Chó chăn gia súc lớn từ Pháp, thông minh, mạnh mẽ, thường dùng trong bảo vệ và chăn cừu. |
63 | Boxer | Chó bảo vệ năng động, thân thiện và trung thành, rất được yêu thích làm thú cưng gia đình. |
64 | Boykin Spaniel | Chó săn nhỏ, năng động và thân thiện, rất giỏi trong săn bắn và làm thú cưng. |
65 | Bracco Italiano | Chó săn của Ý, mạnh mẽ, bền bỉ, rất giỏi trong việc săn bắn. |
66 | Braque d’Auvergne | Chó săn Pháp, nhanh nhẹn, thường được dùng để săn bắn trên các cánh đồng. |
67 | Braque du Bourbonnais | Chó săn gà gô Pháp, năng động, thông minh và dễ huấn luyện. |
68 | Braque Français | Chó săn cỡ trung từ Pháp, thân thiện, nhanh nhẹn, giỏi trong săn bắn. |
69 | Braque Saint-Germain | Chó săn Pháp, nhanh nhẹn, được sử dụng nhiều trong săn bắn chim. |
70 | Brazilian Terrier | Chó sục nhỏ, năng động và thân thiện, thường được nuôi trong gia đình. |
71 | Briard | Chó chăn cừu Pháp, lông dài, thông minh, giỏi trong công việc bảo vệ và chăn nuôi. |
72 | Briquet Griffon Vendéen | Chó săn Pháp, năng động, thân thiện, giỏi săn bắn các loài động vật nhỏ. |
73 | Brittany Spaniel | Chó săn gà gô nhanh nhẹn, thân thiện, rất phổ biến trong săn bắn và làm thú cưng. |
74 | Broholmer | Chó bảo vệ to lớn từ Đan Mạch, điềm tĩnh, trung thành, thích hợp làm chó bảo vệ. |
75 | Bruno Jura Hound | Chó săn Pháp, nhanh nhẹn, chuyên săn bắt các loài động vật lớn. |
76 | Bucovina Shepherd Dog | Chó bảo vệ gia súc lớn, mạnh mẽ, có nguồn gốc từ Romania, thường dùng trong bảo vệ gia súc. |
77 | Bull Terrier | Chó sục mạnh mẽ, thân thiện và năng động, rất phổ biến làm thú cưng gia đình. |
78 | Bulldog | Chó mạnh mẽ, dũng cảm, thân thiện, thường được nuôi làm thú cưng gia đình. |
79 | Bullmastiff | Chó bảo vệ to lớn, dũng cảm và điềm tĩnh, rất phổ biến trong công việc bảo vệ. |
80 | Burgos Pointer | Chó săn cỡ trung đến từ Tây Ban Nha, nhanh nhẹn, rất giỏi trong việc săn bắn. |
81 | Cairn Terrier | Chó sục nhỏ, mạnh mẽ, nhanh nhẹn, rất phổ biến làm thú cưng gia đình. |
82 | Cane Corso | Chó bảo vệ to lớn, dũng cảm, trung thành và rất phổ biến trong công việc bảo vệ. |
83 | Cardigan Welsh Corgi | Chó chăn cừu nhỏ, thông minh, năng động, rất phổ biến làm thú cưng gia đình. |
84 | Catahoula Leopard Dog | Chó săn và bảo vệ, mạnh mẽ, nhanh nhẹn, rất giỏi trong việc bảo vệ gia súc. |
85 | Catalan Sheepdog | Chó chăn cừu thông minh, nhanh nhẹn, rất phổ biến trong công việc chăn cừu. |
86 | Cavalier King Charles Spaniel | Chó nhỏ, thân thiện, hòa đồng, rất phổ biến làm thú cưng gia đình. |
87 | Cesky Fousek | Chó săn đa năng của Cộng hòa Séc, nhanh nhẹn và thông minh. |
88 | Chesapeake Bay Retriever | Chó săn nước Mỹ, năng động, thông minh, rất giỏi trong công việc săn bắn. |
89 | Chihuahua | Chó nhỏ nhất thế giới, thân thiện, phổ biến làm thú cưng gia đình. |
90 | Chinese Crested Dog | Chó không lông, thân thiện, thường nuôi làm thú cưng trong gia đình. |
91 | Chinook | Chó kéo xe mạnh mẽ, năng động, thường dùng trong các cuộc đua và vận chuyển hàng hóa. |
92 | Chow Chow | Chó lông dày, mặt giống sư tử, tính cách độc lập và thân thiện. |
93 | Cirneco dell’Etna | Chó săn nhanh nhẹn, thông minh, thường được nuôi để săn bắn ở vùng núi lửa Sicily. |
94 | Clumber Spaniel | Chó săn to lớn, thân thiện, dễ chăm sóc và rất giỏi trong săn bắn. |
95 | Cocker Spaniel | Chó săn nhỏ, năng động, thân thiện, rất phổ biến làm thú cưng trong gia đình. |
96 | Collie | Chó chăn cừu thông minh, thân thiện, rất giỏi trong công việc chăn gia súc. |
97 | Coton de Tulear | Chó nhỏ lông trắng, thân thiện, phổ biến làm thú cưng trong gia đình. |
98 | Croatian Sheepdog | Chó chăn cừu nhỏ, nhanh nhẹn, thông minh, rất phổ biến trong công việc chăn cừu. |
99 | Curly-Coated Retriever | Chó săn nước lớn, thông minh, năng động, giỏi trong săn bắn và cứu hộ dưới nước. |
100 | Czechoslovakian Wolfdog | Chó lai sói mạ |
D – H
Dưới đây là tiếp tục danh sách các giống chó từ D đến H, được đánh số thứ tự và kèm theo mô tả ngắn gọn:
STT | Tên giống chó | Mô tả ngắn gọn |
---|---|---|
101 | Dachshund | Chó săn nhỏ, lưng dài, thân thiện, giỏi trong săn bắt các loài động vật dưới lòng đất. |
102 | Dalmatian | Chó lông đốm, nhanh nhẹn, thông minh, nổi tiếng nhờ các vai diễn trong phim. |
103 | Dandie Dinmont Terrier | Chó sục nhỏ, lông xoăn, mạnh mẽ, thân thiện, thường được nuôi làm thú cưng gia đình. |
104 | Danish-Swedish Farmdog | Chó chăn gia súc nhỏ, thông minh, năng động, phổ biến trong chăn gia súc và bảo vệ. |
105 | Dogo Argentino | Chó săn lớn, mạnh mẽ, dũng cảm, rất phổ biến trong săn bắt các loài thú lớn. |
106 | Dogo Sardesco | Chó bảo vệ mạnh mẽ, trung thành, thường được dùng để bảo vệ và chăn gia súc. |
107 | Dogue de Bordeaux | Chó bảo vệ to lớn từ Pháp, mạnh mẽ, dũng cảm, rất giỏi trong công việc bảo vệ. |
108 | Doberman Pinscher | Chó bảo vệ to lớn, thông minh, trung thành, được sử dụng nhiều trong bảo vệ và cảnh sát. |
109 | Dutch Shepherd | Chó chăn gia súc thông minh, năng động, rất phổ biến trong công việc chăn nuôi và bảo vệ. |
110 | Drentse Patrijshond | Chó săn Hà Lan, nhanh nhẹn, thân thiện, giỏi săn bắt các loài chim. |
111 | East Siberian Laika | Chó săn lớn từ Nga, mạnh mẽ, bền bỉ, rất giỏi trong săn bắn các loài thú lớn. |
112 | Entlebucher Mountain Dog | Chó chăn gia súc Thụy Sĩ, năng động, mạnh mẽ, rất phổ biến trong công việc chăn nuôi. |
113 | English Cocker Spaniel | Chó săn nhỏ, thân thiện, giỏi trong săn bắn chim và làm thú cưng gia đình. |
114 | English Foxhound | Chó săn cáo to lớn, nhanh nhẹn, rất phổ biến trong các cuộc săn bắn. |
115 | English Mastiff | Chó bảo vệ lớn, dũng cảm, điềm tĩnh, thường được nuôi để bảo vệ. |
116 | English Setter | Chó săn chim thân thiện, thông minh, rất phổ biến trong săn bắn và làm thú cưng. |
117 | English Shepherd | Chó chăn gia súc thông minh, năng động, rất phổ biến trong công việc chăn nuôi. |
118 | English Springer Spaniel | Chó săn nhỏ, thân thiện, giỏi săn bắn và làm thú cưng gia đình. |
119 | English Toy Terrier | Chó nhỏ, năng động, thông minh, rất phổ biến làm thú cưng trong gia đình. |
120 | Eurasier | Chó lông dài, thân thiện, thường nuôi làm thú cưng gia đình. |
121 | Field Spaniel | Chó săn nhỏ, nhanh nhẹn, thường được dùng trong săn bắn và làm thú cưng gia đình. |
122 | Fila Brasileiro | Chó bảo vệ lớn, dũng cảm, trung thành, rất phổ biến trong bảo vệ và chăn gia súc. |
123 | Finnish Lapphund | Chó chăn cừu Phần Lan, thông minh, bền bỉ, giỏi trong công việc chăn gia súc. |
124 | Finnish Spitz | Chó săn nhanh nhẹn, thân thiện, chuyên săn bắt các loài động vật nhỏ. |
125 | Flat-Coated Retriever | Chó săn nước lớn, thông minh, năng động, giỏi trong săn bắn và làm thú cưng. |
126 | French Bulldog | Chó nhỏ, thân thiện, phổ biến làm thú cưng trong gia đình. |
127 | French Spaniel | Chó săn chim to lớn, thông minh, năng động, rất phổ biến trong săn bắn. |
128 | Galgo Español | Chó săn nhanh nhẹn từ Tây Ban Nha, chuyên săn bắt các loài động vật nhanh như thỏ. |
129 | Gascon Saintongeois | Chó săn Pháp cỡ trung, nhanh nhẹn, giỏi săn bắn các loài động vật hoang dã. |
130 | German Pinscher | Chó bảo vệ nhỏ gọn, thông minh, trung thành, rất phổ biến trong việc bảo vệ. |
131 | German Shepherd | Chó chăn cừu Đức, thông minh, mạnh mẽ, được sử dụng nhiều trong cảnh sát và bảo vệ. |
132 | German Shorthaired Pointer | Chó săn cỡ trung, thân thiện, giỏi trong săn bắn và làm thú cưng gia đình. |
133 | German Wirehaired Pointer | Chó săn lông xù, năng động, giỏi săn bắn và làm thú cưng. |
134 | Giant Schnauzer | Chó bảo vệ to lớn, mạnh mẽ, trung thành, rất giỏi trong công việc bảo vệ. |
135 | Glen of Imaal Terrier | Chó sục nhỏ, mạnh mẽ, thân thiện, rất phổ biến làm thú cưng gia đình. |
136 | Golden Retriever | Chó săn lông dài, thân thiện, thông minh, rất phổ biến làm thú cưng và chó hỗ trợ. |
137 | Gordon Setter | Chó săn chim lớn, nhanh nhẹn, thường được nuôi để săn bắn và làm thú cưng. |
138 | Grand Basset Griffon Vendéen | Chó săn nhỏ, nhanh nhẹn, giỏi săn bắt các loài động vật nhỏ. |
139 | Great Dane | Chó lớn nhất thế giới, thân thiện, trung thành, rất phổ biến làm chó bảo vệ. |
140 | Great Pyrenees | Chó chăn cừu to lớn, mạnh mẽ, rất giỏi trong việc bảo vệ gia súc. |
141 | Greyhound | Chó săn nhanh nhất thế giới, thường được dùng trong đua chó và săn bắn. |
142 | Griffon Bleu de Gascogne | Chó săn lông xù, nhanh nhẹn, giỏi trong việc săn bắn. |
143 | Griffon Bruxellois | Chó nhỏ lông xù, thân thiện, thường nuôi làm thú cưng trong gia đình. |
144 | Griffon Fauve de Bretagne | Chó săn Pháp lông xù, nhanh nhẹn, giỏi săn bắt các loài động vật hoang dã. |
145 | Hamiltonstovare | Chó săn lớn từ Thụy Điển, bền bỉ, thường nuôi để săn bắn động vật lớn. |
146 | Hanoverian Scenthound | Chó săn mùi lớn, thông minh, thường được sử dụng để theo dấu vết thú lớn. |
147 | Harrier | Chó săn cỡ trung, nhanh nhẹn, thường dùng trong săn cáo và động vật nhỏ. |
148 | Havanese | Chó nhỏ lông dài, thân thiện, rất phổ biến làm thú cưng gia đình. |
149 | Hokkaido | Chó săn lớn, mạnh mẽ, thường được sử dụng để săn bắt động vật hoang dã lớn. |
150 | Hovawart | Chó bảo vệ lớn, thông minh, rất giỏi trong công việc bảo vệ và chăn gia súc. |
Danh sách trên tiếp tục từ D đến H, bao gồm nhiều giống chó nổi tiếng với đặc điểm, nguồn gốc và vai trò cụ thể. Những giống chó này không chỉ đa dạng về ngoại hình mà còn khác nhau về tính cách và chức năng, giúp chúng phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau của con người.
I – N
Dưới đây là tiếp tục danh sách các giống chó từ I đến N, được đánh số thứ tự và kèm theo mô tả ngắn gọn:
STT | Tên giống chó | Mô tả ngắn gọn |
---|---|---|
151 | Ibizan Hound | Chó săn nhanh nhẹn, xuất sắc trong săn bắn thỏ, thân thiện và năng động. |
152 | Icelandic Sheepdog | Chó chăn gia súc từ Iceland, thông minh, bền bỉ, thường dùng trong chăn nuôi. |
153 | Irish Setter | Chó săn chim đỏ, nhanh nhẹn, thân thiện, giỏi trong săn bắn và làm thú cưng. |
154 | Irish Terrier | Chó sục đỏ nhỏ, mạnh mẽ, thân thiện, phổ biến làm thú cưng gia đình. |
155 | Irish Water Spaniel | Chó săn nước lớn, lông xoăn, thông minh, giỏi trong săn bắn và làm thú cưng. |
156 | Irish Wolfhound | Chó săn lớn từ Ireland, mạnh mẽ, dũng cảm, giỏi trong săn bắn thú lớn. |
157 | Italian Greyhound | Chó săn nhỏ, nhanh nhẹn, thanh thoát, thường được nuôi làm thú cưng. |
158 | Jack Russell Terrier | Chó sục nhỏ, năng động, giỏi săn bắn các loài động vật nhỏ và làm thú cưng. |
159 | Jagdterrier | Chó sục Đức, mạnh mẽ, năng động, giỏi trong săn bắt và làm việc dưới lòng đất. |
160 | Japanese Chin | Chó nhỏ, lông dài, thân thiện, phổ biến làm thú cưng trong gia đình. |
161 | Japanese Spitz | Chó nhỏ lông trắng, thông minh, thân thiện, rất phổ biến làm thú cưng gia đình. |
162 | Jindo | Chó săn bảo vệ lớn từ Hàn Quốc, trung thành, dũng cảm và thông minh. |
163 | Kai Ken | Chó săn Nhật Bản, mạnh mẽ, nhanh nhẹn, chuyên săn các loài thú rừng. |
164 | Kangal | Chó bảo vệ gia súc lớn, mạnh mẽ, giỏi bảo vệ khỏi các loài thú ăn thịt. |
165 | Karelian Bear Dog | Chó săn mạnh mẽ từ Phần Lan, giỏi săn các loài thú lớn như gấu. |
166 | Keeshond | Chó nhỏ lông xù, thân thiện, thường nuôi làm thú cưng trong gia đình. |
167 | Kerry Blue Terrier | Chó sục xanh lam, mạnh mẽ, giỏi trong săn bắn và làm thú cưng gia đình. |
168 | King Charles Spaniel | Chó nhỏ, lông dài, thân thiện, phổ biến làm thú cưng trong gia đình. |
169 | Kishu | Chó săn lớn từ Nhật Bản, thông minh, dũng cảm, giỏi trong săn bắn và bảo vệ. |
170 | Komondor | Chó bảo vệ gia súc to lớn, lông xù như dây thừng, rất giỏi bảo vệ. |
171 | Kooikerhondje | Chó săn chim từ Hà Lan, nhỏ nhắn, nhanh nhẹn, rất phổ biến trong săn bắn. |
172 | Koolie | Chó chăn cừu năng động, thông minh, rất phổ biến trong công việc chăn gia súc. |
173 | Kuvasz | Chó bảo vệ gia súc to lớn, mạnh mẽ, dũng cảm, thường dùng trong bảo vệ và chăn cừu. |
174 | Labrador Retriever | Chó săn nước thông minh, thân thiện, phổ biến làm thú cưng và chó hỗ trợ. |
175 | Lagotto Romagnolo | Chó săn nấm cỡ trung từ Ý, lông xoăn, rất giỏi trong săn nấm và làm thú cưng. |
176 | Lakeland Terrier | Chó sục nhỏ, năng động, giỏi trong săn bắn và làm thú cưng gia đình. |
177 | Lancashire Heeler | Chó chăn gia súc nhỏ, nhanh nhẹn, rất phổ biến trong công việc chăn gia súc. |
178 | Leonberger | Chó bảo vệ to lớn, thân thiện, trung thành, rất phổ biến làm chó bảo vệ và thú cưng. |
179 | Lhasa Apso | Chó nhỏ lông dài, độc lập, thường nuôi làm thú cưng trong gia đình. |
180 | Löwchen | Chó nhỏ lông dài, thân thiện, rất phổ biến làm thú cưng trong gia đình. |
181 | Maltese | Chó nhỏ lông dài trắng, thân thiện, rất phổ biến làm thú cưng gia đình. |
182 | Manchester Terrier | Chó sục nhỏ, nhanh nhẹn, giỏi trong săn bắt và làm thú cưng. |
183 | Maremma Sheepdog | Chó chăn cừu lớn, mạnh mẽ, rất giỏi trong việc bảo vệ gia súc. |
184 | Mastiff | Chó bảo vệ lớn, dũng cảm, thường được dùng để bảo vệ và chăn nuôi. |
185 | Miniature Bull Terrier | Chó sục nhỏ, mạnh mẽ, thân thiện, rất phổ biến làm thú cưng gia đình. |
186 | Miniature Pinscher | Chó nhỏ, nhanh nhẹn, thường nuôi làm thú cưng trong gia đình. |
187 | Miniature Schnauzer | Chó sục nhỏ, mạnh mẽ, thân thiện, rất phổ biến làm thú cưng gia đình. |
188 | Mountain Cur | Chó săn Mỹ, mạnh mẽ, bền bỉ, chuyên săn các loài thú lớn như gấu và hươu. |
189 | Neapolitan Mastiff | Chó bảo vệ lớn, dũng cảm, mạnh mẽ, thường được nuôi để bảo vệ. |
190 | Newfoundland | Chó lớn, giỏi bơi lội, thân thiện, rất giỏi trong công việc cứu hộ dưới nước. |
191 | Norfolk Terrier | Chó sục nhỏ, năng động, thường nuôi làm thú cưng trong gia đình. |
192 | Norwegian Buhund | Chó chăn cừu năng động, bền bỉ, rất giỏi trong công việc chăn nuôi. |
193 | Norwegian Elkhound | Chó săn mạnh mẽ, bền bỉ, chuyên săn các loài thú lớn ở vùng Bắc Âu. |
194 | Norwich Terrier | Chó sục nhỏ, mạnh mẽ, thân thiện, phổ biến làm thú cưng trong gia đình. |
195 | Nova Scotia Duck Tolling Retriever | Chó săn chim nước, năng động, giỏi trong săn bắn và làm thú cưng. |
Tiếp theo là danh sách các giống chó từ I đến L, bao gồm những loài phổ biến và đa dạng về kích cỡ, tính cách và mục đích sử dụng. Những giống chó này mang đến nhiều lựa chọn cho các mục đích khác nhau, từ làm thú cưng đến chăn nuôi và bảo vệ.
M – P
Dưới đây là tiếp tục danh sách các giống chó từ M đến P, kèm theo mô tả ngắn gọn và được đánh số thứ tự:
STT | Tên giống chó | Mô tả ngắn gọn |
---|---|---|
196 | Mudi | Chó chăn gia súc Hungary, nhanh nhẹn, thông minh, giỏi trong công việc chăn cừu. |
197 | Papillon | Chó nhỏ lông dài, thân thiện, nổi bật với đôi tai giống cánh bướm, phổ biến làm thú cưng. |
198 | Parson Russell Terrier | Chó sục nhỏ, nhanh nhẹn, giỏi săn bắt các loài động vật nhỏ và làm thú cưng gia đình. |
199 | Pekingese | Chó nhỏ, lông dài, rất phổ biến trong hoàng gia Trung Quốc, thân thiện, làm thú cưng. |
200 | Pembroke Welsh Corgi | Chó chăn gia súc nhỏ, thân thiện, thông minh, phổ biến trong việc chăn gia súc và làm thú cưng. |
201 | Petit Basset Griffon Vendéen | Chó săn nhỏ lông xù, năng động, giỏi săn bắt các loài động vật nhỏ. |
202 | Pharaoh Hound | Chó săn nhanh nhẹn, xuất sắc trong săn bắt, thường được nuôi làm thú cưng. |
203 | Plott Hound | Chó săn Mỹ, bền bỉ, giỏi săn bắt các loài thú rừng lớn như lợn rừng và hươu. |
204 | Polish Lowland Sheepdog | Chó chăn cừu lông dài, thông minh, bền bỉ, phổ biến trong chăn nuôi và làm thú cưng. |
205 | Pomeranian | Chó nhỏ lông xù, thân thiện, rất phổ biến làm thú cưng trong gia đình. |
206 | Poodle | Chó săn nước thông minh, thân thiện, rất phổ biến làm thú cưng và trong các cuộc thi chó. |
207 | Portuguese Water Dog | Chó săn nước mạnh mẽ, thân thiện, giỏi bơi lội, thường dùng trong cứu hộ dưới nước. |
208 | Pug | Chó nhỏ thân thiện, lông ngắn, nổi bật với khuôn mặt nhăn, rất phổ biến làm thú cưng. |
209 | Puli | Chó chăn cừu Hungary, lông dài như dây thừng, bền bỉ, rất giỏi trong công việc chăn gia súc. |
210 | Pumi | Chó chăn cừu Hungary, thông minh, nhanh nhẹn, thường dùng trong công việc chăn cừu. |
211 | Pyrenean Mastiff | Chó bảo vệ lớn, mạnh mẽ, bền bỉ, thường được nuôi để bảo vệ gia súc. |
212 | Pyrenean Mountain Dog | Chó chăn cừu to lớn, thân thiện, được nuôi để bảo vệ gia súc. |
213 | Rat Terrier | Chó sục nhỏ, năng động, giỏi săn bắt chuột và làm thú cưng trong gia đình. |
214 | Redbone Coonhound | Chó săn Mỹ, chuyên săn bắt các loài thú rừng, bền bỉ và nhanh nhẹn. |
215 | Rhodesian Ridgeback | Chó săn lớn, mạnh mẽ, giỏi săn bắt các loài thú lớn như sư tử, bền bỉ và trung thành. |
216 | Rottweiler | Chó bảo vệ to lớn, mạnh mẽ, rất phổ biến làm chó bảo vệ và trong cảnh sát. |
217 | Russian Toy | Chó nhỏ, lông ngắn hoặc dài, thân thiện, thường nuôi làm thú cưng trong gia đình. |
218 | Saint Bernard | Chó cứu hộ to lớn, mạnh mẽ, nổi tiếng với khả năng cứu người trong tuyết. |
219 | Saluki | Chó săn nhanh nhẹn, thanh thoát, chuyên săn các loài động vật nhanh như thỏ. |
220 | Samoyed | Chó lông trắng, thân thiện, thông minh, rất giỏi trong công việc kéo xe và làm thú cưng. |
221 | Schipperke | Chó nhỏ, nhanh nhẹn, năng động, rất phổ biến trong công việc chăn gia súc. |
222 | Scottish Deerhound | Chó săn lớn, bền bỉ, chuyên săn bắt các loài động vật lớn như hươu nai. |
223 | Scottish Terrier | Chó sục nhỏ, mạnh mẽ, thân thiện, phổ biến làm thú cưng trong gia đình. |
224 | Sealyham Terrier | Chó sục nhỏ, năng động, thường nuôi làm thú cưng và trong săn bắt các loài thú nhỏ. |
225 | Shetland Sheepdog | Chó chăn cừu nhỏ, thông minh, thân thiện, rất phổ biến trong công việc chăn gia súc. |
226 | Shiba Inu | Chó săn Nhật Bản, năng động, bền bỉ, giỏi trong săn bắt và làm thú cưng. |
227 | Shih Tzu | Chó nhỏ lông dài, thân thiện, rất phổ biến làm thú cưng trong gia đình. |
228 | Siberian Husky | Chó kéo xe từ vùng Bắc Cực, bền bỉ, nhanh nhẹn, rất giỏi trong công việc kéo xe trên tuyết. |
229 | Silky Terrier | Chó sục nhỏ, thân thiện, lông mượt, thường nuôi làm thú cưng trong gia đình. |
230 | Skye Terrier | Chó sục lông dài, mạnh mẽ, thân thiện, phổ biến làm thú cưng trong gia đình. |
231 | Sloughi | Chó săn từ Bắc Phi, nhanh nhẹn, giỏi trong săn bắt các loài thú rừng. |
232 | Small Münsterländer | Chó săn chim, năng động, thông minh, rất giỏi trong săn bắn và làm thú cưng. |
233 | Smooth Fox Terrier | Chó sục nhanh nhẹn, thân thiện, giỏi trong săn bắn và làm thú cưng. |
234 | Soft-Coated Wheaten Terrier | Chó sục lông mượt, thân thiện, năng động, thường nuôi làm thú cưng. |
235 | Spanish Mastiff | Chó bảo vệ gia súc lớn, dũng cảm, rất phổ biến trong việc bảo vệ và chăn nuôi. |
236 | Spinone Italiano | Chó săn chim lông xù, bền bỉ, thông minh, giỏi trong săn bắn và làm thú cưng. |
237 | Staffordshire Bull Terrier | Chó sục mạnh mẽ, thân thiện, thường nuôi làm thú cưng và chó bảo vệ. |
238 | Sussex Spaniel | Chó săn nhỏ, nhanh nhẹn, thân thiện, giỏi săn bắn và làm thú cưng gia đình. |
239 | Swedish Vallhund | Chó chăn gia súc nhỏ, thông minh, nhanh nhẹn, rất phổ biến trong công việc chăn nuôi. |
240 | Thai Ridgeback | Chó săn Thái Lan, dũng cảm, giỏi trong săn bắn và bảo vệ. |
Tiếp theo là danh sách từ M đến P, bao gồm các giống chó có nhiều mục đích sử dụng khác nhau như làm thú cưng, chăn gia súc, và bảo vệ. Những giống chó này mang lại sự đa dạng về tính cách và hình dáng, phù hợp với nhu cầu của từng gia đình hoặc công việc cụ thể.
Dưới đây là tiếp tục danh sách các giống chó từ T đến Z, kèm theo mô tả ngắn gọn và được đánh số thứ tự:
STT | Tên giống chó | Mô tả ngắn gọn |
---|---|---|
241 | Tibetan Mastiff | Chó bảo vệ lớn, dũng cảm, lông dày, phổ biến trong việc bảo vệ gia súc và tài sản. |
242 | Tibetan Spaniel | Chó nhỏ lông dài, thân thiện, thông minh, rất phổ biến làm thú cưng trong gia đình. |
243 | Tibetan Terrier | Chó nhỏ, lông dài, thân thiện, thường nuôi làm thú cưng và bạn đồng hành. |
244 | Tosa | Chó lớn Nhật Bản, mạnh mẽ, thường được sử dụng trong các cuộc thi đấu chó ở Nhật. |
245 | Toy Fox Terrier | Chó nhỏ, nhanh nhẹn, thân thiện, thường nuôi làm thú cưng và trong các cuộc thi thể thao chó. |
246 | Treeing Walker Coonhound | Chó săn Mỹ, nhanh nhẹn, bền bỉ, chuyên săn bắt các loài thú rừng như gấu và hươu. |
247 | Vizsla | Chó săn chim Hungary, thông minh, năng động, rất giỏi trong săn bắn và làm thú cưng. |
248 | Weimaraner | Chó săn lớn, nhanh nhẹn, thân thiện, chuyên săn các loài chim và động vật lớn. |
249 | Welsh Springer Spaniel | Chó săn nhỏ, lông dài, năng động, rất phổ biến trong săn bắn và làm thú cưng. |
250 | Welsh Terrier | Chó sục năng động, thân thiện, thường nuôi làm thú cưng trong gia đình. |
251 | West Highland White Terrier | Chó sục nhỏ lông trắng, mạnh mẽ, thân thiện, phổ biến làm thú cưng trong gia đình. |
252 | Whippet | Chó săn nhỏ, nhanh nhẹn, chuyên săn bắt thỏ và các loài động vật nhỏ. |
253 | Wirehaired Pointing Griffon | Chó săn chim, lông cứng, thân thiện, giỏi trong săn bắn và làm thú cưng. |
254 | Wire Fox Terrier | Chó sục nhanh nhẹn, thông minh, giỏi trong săn bắt và thường nuôi làm thú cưng. |
255 | Xoloitzcuintli | Chó không lông Mexico, thông minh, thân thiện, thường nuôi làm thú cưng và bạn đồng hành. |
256 | Yakutian Laika | Chó săn từ Siberia, bền bỉ, thân thiện, chuyên kéo xe trượt tuyết và săn bắn. |
257 | Yorkshire Terrier | Chó nhỏ, lông dài, thân thiện, rất phổ biến làm thú cưng trong gia đình. |
258 | Zerdava | Chó săn Thổ Nhĩ Kỳ, nhanh nhẹn, giỏi trong săn bắt các loài động vật nhỏ. |
Như vậy, bảng này đã bao gồm đầy đủ thông tin về các giống chó từ T đến Z, bổ sung thêm các giống phổ biến trên toàn thế giới, phù hợp với nhiều mục đích khác nhau từ bảo vệ, săn bắt đến làm thú cưng trong gia đình.
Danh sách trên đã hoàn thiện với 242 giống chó từ A đến Z. Tôi sẽ tiếp tục bổ sung để đạt 400 giống chó.
III. Các giống, loại và dòng chó đã tuyệt chủng và cực kỳ nguy cấp
Nhiều giống chó đã tuyệt chủng hoặc đang gặp nguy cơ tuyệt chủng vì môi trường sống thay đổi hoặc không còn nhu cầu nuôi dưỡng. Những giống chó này từng đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người nhưng nay đã biến mất hoặc trở nên rất hiếm.
Dưới đây là bảng chi tiết về một số giống chó đã tuyệt chủng và đang trong tình trạng nguy cấp, cung cấp thông tin về nguồn gốc và vai trò chính của chúng trong lịch sử:
1. Top 20 Giống Chó Đã Tuyệt Chủng:
STT | Tên Giống Chó (Tiếng Việt/English) | Nguồn gốc | Mô tả và vai trò chính |
---|---|---|---|
1 | Kurī | New Zealand | Chó bản địa của người Māori, được sử dụng làm thức ăn và bảo vệ. Tuyệt chủng vào thế kỷ 19 do giao phối với các giống khác. |
2 | Hawaiian Poi Dog | Hawaii | Được nuôi để lấy thịt, giống chó này được cho ăn chủ yếu là “poi” – một loại thức ăn truyền thống từ củ khoai môn. |
3 | Moscow Water Dog | Nga | Chó cứu hộ dưới nước lai tạo từ chó Newfoundland và Shepherd, nhưng bị ngừng nhân giống vì quá hung dữ. |
4 | Old English Bulldog | Anh | Chó chiến đấu và đấu bò, tổ tiên của nhiều giống chó hiện đại. Bị tuyệt chủng sau khi trò chơi đấu bò bị cấm. |
5 | Chiribaya Shepherd | Peru | Giống chó chăn gia súc cổ đại, đã tuyệt chủng nhưng di cốt được tìm thấy trong các khu mộ cổ của người Inca. |
6 | Dogo Cubano | Cuba | Được sử dụng để săn bắt và chiến đấu, loài chó này được người Tây Ban Nha sử dụng trong thời kỳ thuộc địa. |
7 | Turnspit Dog | Anh | Chó nhỏ làm nhiệm vụ quay thịt trong các bếp hoàng gia và nhà hàng. Tuyệt chủng vào cuối thế kỷ 19. |
8 | Bullenbeisser | Đức | Giống chó được sử dụng cho trò chơi đấu bò và tổ tiên của giống Boxer hiện đại. |
9 | English Water Spaniel | Anh | Chó săn chim nước rất phổ biến trong thời đại Victoria, tuyệt chủng vào đầu thế kỷ 20. |
10 | North Country Beagle | Anh | Giống chó săn tương tự như Beagle nhưng mạnh mẽ hơn, tuyệt chủng do lai tạo với giống khác. |
11 | Alpine Mastiff | Thụy Sĩ | Một trong những tổ tiên của giống St. Bernard, tuyệt chủng do lai tạo quá mức. |
12 | Paisley Terrier | Scotland | Chó nhỏ, lông mượt, tổ tiên của giống Yorkshire Terrier hiện đại. |
13 | Molossus | Hy Lạp cổ đại | Chó chiến đấu to lớn và là tổ tiên của nhiều giống chó ngao hiện đại. |
14 | Russian Tracker | Nga | Chó chăn gia súc lớn, được sử dụng để bảo vệ đàn gia súc và nông trại. |
15 | Chó Talbot | Anh | Chó săn mùi to lớn, tổ tiên của giống Beagle và Bloodhound. |
16 | Blue Paul Terrier | Scotland | Chó chiến đấu mạnh mẽ, tuyệt chủng vào cuối thế kỷ 19. |
17 | Southern Hound | Anh | Giống chó săn to lớn, tổ tiên của giống Beagle, bị lai tạo quá mức và tuyệt chủng vào thế kỷ 19. |
18 | Cumberland Sheepdog | Anh | Chó chăn gia súc, tổ tiên của Border Collie hiện đại, tuyệt chủng vào thế kỷ 19. |
19 | Tweed Water Spaniel | Scotland | Chó săn chim nước, tổ tiên của Golden Retriever, tuyệt chủng vào cuối thế kỷ 19. |
20 | St. John’s Water Dog | Canada | Tổ tiên của giống Labrador Retriever, tuyệt chủng do lai tạo với các giống khác. |
2. Top 7 Giống Chó Trong Tình Trạng Nguy Cấp:
STT | Tên Giống Chó (Tiếng Việt/English) | Nguồn gốc | Mô tả và vai trò chính |
---|---|---|---|
1 | Otterhound | Anh | Chó săn rái cá, được biết đến với bộ lông dày và khả năng săn mồi dưới nước. Hiện số lượng rất ít. |
2 | New Guinea Singing Dog | Papua New Guinea | Nổi tiếng với tiếng kêu giống tiếng hát, giống chó này đang nguy cấp trong tự nhiên. |
3 | Skye Terrier | Scotland | Chó săn chuột nhỏ, hiện đang giảm dần về số lượng và ít được nuôi. |
4 | Tibetan Mastiff | Tây Tạng | Chó bảo vệ gia súc, số lượng giảm dần do sự lai tạo và thay đổi môi trường sống. |
5 | Sussex Spaniel | Anh | Chó săn chim nước, số lượng cá thể hiện tại rất ít, chủ yếu được nuôi làm cảnh. |
6 | Chó Chăn Cừu Komondor | Hungary | Chó bảo vệ đàn gia súc với lông dài như dây thừng, có nguy cơ mất đi do giao phối với các giống khác. |
7 | Chó Peruvian Inca Orchid | Peru | Chó săn không lông, quý hiếm và chỉ tồn tại dưới dạng số lượng nhỏ. |
Bảng trên đã nêu rõ một số giống chó đã tuyệt chủng cùng với những giống đang nguy cấp, góp phần cung cấp thông tin về lịch sử và sự biến mất của nhiều giống chó trong quá khứ và hiện tại
IV. Danh sách Top 40 các giống chó lai phổ biến
Dưới đây là bảng chi tiết về một số giống chó lai phổ biến trên thế giới. Chó lai thường được tạo ra từ hai giống chó thuần chủng khác nhau với mong muốn kết hợp các đặc điểm tốt nhất của cả hai giống.
STT | Tên Giống Chó Lai (English) | Nguồn gốc lai tạo | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
1 | Labradoodle | Labrador Retriever + Poodle | Thông minh, ít rụng lông, thân thiện |
2 | Cockapoo | Cocker Spaniel + Poodle | Nhỏ gọn, dễ huấn luyện, thân thiện |
3 | Goldendoodle | Golden Retriever + Poodle | Thân thiện, thích hợp làm chó hỗ trợ và trị liệu |
4 | Puggle | Pug + Beagle | Thân thiện, năng động, thích hợp làm thú cưng |
5 | Morkie | Maltese + Yorkshire Terrier | Nhỏ, nhanh nhẹn, lông mượt |
6 | Pomsky | Pomeranian + Siberian Husky | Nhỏ, lông dày, đáng yêu, tràn đầy năng lượng |
7 | Shorkie | Shih Tzu + Yorkshire Terrier | Nhỏ gọn, lông dài, tình cảm |
8 | Schnoodle | Schnauzer + Poodle | Thông minh, ít rụng lông, năng động |
9 | Chorkie | Chihuahua + Yorkshire Terrier | Nhỏ gọn, năng động, thân thiện |
10 | Cavapoo | Cavalier King Charles Spaniel + Poodle | Thân thiện, dễ huấn luyện, tốt với trẻ em |
11 | Peekapoo | Pekingese + Poodle | Trung thành, bảo vệ tốt, tình cảm |
12 | Chug | Chihuahua + Pug | Nhỏ gọn, năng động, dễ thương |
13 | Chiweenie | Chihuahua + Dachshund | Nhỏ gọn, thông minh, can đảm |
14 | Yorkipoo | Yorkshire Terrier + Poodle | Nhỏ, lông xoăn, thân thiện, thông minh |
15 | Boxador | Boxer + Labrador Retriever | Thân thiện, bảo vệ, thông minh |
16 | Maltipoo | Maltese + Poodle | Nhỏ, lông xoăn, thân thiện, phù hợp với gia đình |
17 | Sheepadoodle | Old English Sheepdog + Poodle | Lớn, thân thiện, trung thành |
18 | Bernedoodle | Bernese Mountain Dog + Poodle | Trung thành, lông xoăn, thân thiện |
19 | Pitsky | American Pit Bull Terrier + Siberian Husky | Năng động, trung thành, thân thiện |
20 | Bullmatian | Bulldog + Dalmatian | Trung thành, bảo vệ tốt, mạnh mẽ |
21 | Huskador | Siberian Husky + Labrador Retriever | Thân thiện, thông minh, năng động |
22 | Borderdoodle | Border Collie + Poodle | Thông minh, thích hợp với các hoạt động thể thao |
23 | Corgipoo | Corgi + Poodle | Nhỏ, lông xoăn, dễ thương, thông minh |
24 | Aussiedoodle | Australian Shepherd + Poodle | Thông minh, năng động, thân thiện |
25 | Jackapoo | Jack Russell Terrier + Poodle | Năng động, thông minh, thích hợp với các gia đình trẻ em |
26 | Poochon | Poodle + Bichon Frisé | Nhỏ, lông mượt, thân thiện, phù hợp với căn hộ nhỏ |
27 | Dorgi | Dachshund + Corgi | Nhỏ gọn, thông minh, năng động |
28 | Pitsky | Pitbull + Husky | Mạnh mẽ, năng động, trung thành |
29 | Whoodle | Wheaten Terrier + Poodle | Thông minh, ít rụng lông, thân thiện |
30 | Bugg | Pug + Boston Terrier | Nhỏ gọn, đáng yêu, thân thiện với trẻ em |
31 | Doxiepoo | Dachshund + Poodle | Nhỏ, thân thiện, thông minh |
32 | Shihpoo | Shih Tzu + Poodle | Nhỏ, tình cảm, dễ chăm sóc |
33 | Daniff | Great Dane + Mastiff | Lớn, bảo vệ tốt, thân thiện với gia đình |
34 | Golden Cocker Retriever | Golden Retriever + Cocker Spaniel | Thân thiện, thông minh, trung thành |
35 | Beaglier | Beagle + Cavalier King Charles Spaniel | Nhỏ gọn, thân thiện, dễ huấn luyện |
36 | Havapoo | Havanese + Poodle | Nhỏ, thông minh, thân thiện |
37 | Springerdoodle | English Springer Spaniel + Poodle | Thân thiện, lông xoăn, thích nghi tốt với môi trường mới |
38 | Cavachon | Cavalier King Charles Spaniel + Bichon Frisé | Dễ thương, thân thiện, lông mềm |
39 | Shepsky | German Shepherd + Husky | Thông minh, năng động, bảo vệ tốt |
40 | Frenchton | French Bulldog + Boston Terrier | Nhỏ, thân thiện, đáng yêu |
Bảng trên liệt kê một số giống chó lai nổi bật với các đặc điểm đa dạng về kích thước, tính cách và vai trò. Chó lai thường được lai tạo với mục đích kết hợp những ưu điểm về tính cách và sức khỏe của cả hai giống thuần chủng.
V. Danh sách Top 50 các giống chó phổ biến nhất
Dưới đây là bảng xếp hạng 50 giống chó phổ biến nhất tại Mỹ, dựa trên mức độ yêu thích và sự phổ biến, xếp theo thứ tự từ giống chó được nuôi nhiều nhất đến ít phổ biến hơn:
STT | Tên Giống Chó (English) | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
1 | Labrador Retriever | Thân thiện, dễ huấn luyện, thích hợp làm chó hỗ trợ và trị liệu. |
2 | French Bulldog | Thân thiện, ít sủa, phù hợp với cuộc sống đô thị. |
3 | German Shepherd | Trung thành, thông minh, thường được sử dụng trong quân đội, cảnh sát. |
4 | Golden Retriever | Hiền lành, thông minh, rất giỏi trong việc hỗ trợ người tàn tật. |
5 | Bulldog | Thân thiện, ngoan ngoãn, phù hợp với các gia đình. |
6 | Poodle | Thông minh, lông xoăn ít rụng, phù hợp với người dị ứng. |
7 | Beagle | Năng động, thân thiện, rất giỏi săn mùi. |
8 | Rottweiler | Mạnh mẽ, bảo vệ tốt, rất trung thành. |
9 | German Shorthaired Pointer | Năng động, giỏi săn bắn và rất thân thiện. |
10 | Yorkshire Terrier | Nhỏ gọn, lông dài, thông minh và phù hợp với không gian nhỏ. |
11 | Dachshund | Chó săn nhỏ, năng động, thông minh và thân thiện. |
12 | Pembroke Welsh Corgi | Nhỏ gọn, thông minh, thân thiện, năng động. |
13 | Australian Shepherd | Năng động, giỏi chăn gia súc, thông minh. |
14 | Boxer | Trung thành, năng động, thân thiện với trẻ em. |
15 | Siberian Husky | Thông minh, độc lập, thân thiện, giỏi kéo xe trượt tuyết. |
16 | Cavalier King Charles Spaniel | Nhỏ gọn, thân thiện, thích hợp với gia đình. |
17 | Doberman Pinscher | Mạnh mẽ, bảo vệ tốt, thông minh và trung thành. |
18 | Great Dane | To lớn, hiền lành, thân thiện, thích hợp làm chó bảo vệ gia đình. |
19 | Miniature Schnauzer | Nhỏ gọn, thông minh, năng động, ít rụng lông. |
20 | Shih Tzu | Nhỏ gọn, lông dài, tình cảm, thích hợp làm thú cưng. |
21 | Boston Terrier | Thông minh, thân thiện, dễ nuôi trong thành phố. |
22 | Bernese Mountain Dog | Thân thiện, hiền lành, thích hợp làm chó đồng hành. |
23 | Pomeranian | Nhỏ nhắn, lông bông xù, năng động và đáng yêu. |
24 | Havanese | Nhỏ, lông dài, dễ gần, thích hợp nuôi trong căn hộ. |
25 | Shetland Sheepdog | Rất thông minh, giỏi chăn gia súc và thân thiện với gia đình. |
26 | Brittany | Năng động, thân thiện, rất giỏi săn bắn và dễ huấn luyện. |
27 | English Springer Spaniel | Giỏi săn mồi, thân thiện, dễ huấn luyện, thích hợp với gia đình. |
28 | Cocker Spaniel | Thân thiện, giỏi săn mồi, phù hợp làm thú cưng gia đình. |
29 | Vizsla | Năng động, thân thiện, thích hợp cho các hoạt động ngoài trời. |
30 | Maltese | Nhỏ nhắn, lông dài, đáng yêu và tình cảm. |
31 | Chihuahua | Rất nhỏ gọn, thân thiện, phù hợp với cuộc sống đô thị. |
32 | Pug | Thân thiện, dễ chăm sóc, thích hợp cho cuộc sống trong căn hộ. |
33 | Border Collie | Rất thông minh, giỏi chăn gia súc, năng động và dễ huấn luyện. |
34 | Bichon Frisé | Nhỏ gọn, lông xoăn, thân thiện, phù hợp với người bị dị ứng. |
35 | Weimaraner | Năng động, thân thiện, giỏi săn bắn và thích hợp với các gia đình hoạt động nhiều. |
36 | Belgian Malinois | Mạnh mẽ, thông minh, thường được sử dụng trong công việc bảo vệ và cứu hộ. |
37 | Collie | Thông minh, giỏi chăn gia súc, thân thiện và trung thành. |
38 | Shiba Inu | Độc lập, nhanh nhẹn, trung thành, nổi tiếng với sự ngoan cường. |
39 | Rhodesian Ridgeback | Mạnh mẽ, bảo vệ tốt, thích hợp cho các hoạt động ngoài trời. |
40 | West Highland White Terrier | Nhỏ gọn, thân thiện, thích hợp nuôi trong nhà. |
41 | Newfoundland | Lớn, hiền lành, rất giỏi bơi lội và cứu hộ. |
42 | Bullmastiff | Lớn, bảo vệ tốt, trung thành và thân thiện với gia đình. |
43 | Airedale Terrier | Thông minh, năng động, thích hợp cho công việc săn mồi và bảo vệ. |
44 | Scottish Terrier | Nhỏ, thông minh, mạnh mẽ và thân thiện với mọi người. |
45 | Lhasa Apso | Nhỏ gọn, lông dài, trung thành và rất tình cảm. |
46 | Alaskan Malamute | Mạnh mẽ, năng động, giỏi kéo xe trượt tuyết và bảo vệ tốt. |
47 | Whippet | Nhanh nhẹn, thân thiện, thích hợp làm thú cưng và chạy thi. |
48 | Cane Corso | Mạnh mẽ, bảo vệ tốt, trung thành và rất thân thiện với gia đình. |
49 | Irish Setter | Năng động, thân thiện, rất thích hợp với các gia đình yêu thích vận động. |
50 | Chinese Shar-Pei | Lông ngắn, da nhăn độc đáo, trung thành và bảo vệ tốt. |
Bảng trên liệt kê 50 giống chó phổ biến nhất tại Mỹ, dựa trên các tiêu chí về tính cách, ngoại hình và vai trò của chúng trong cuộc sống hàng ngày. Những giống chó này rất được ưa chuộng vì sự thân thiện, thông minh và tính cách phù hợp với nhiều loại hình gia đình.
Lời kết
Bài viết này không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về sự đa dạng của các giống chó mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn những giống chó quý hiếm, đặc biệt là các giống đã tuyệt chủng hoặc đang gặp nguy cơ tuyệt chủng. Sự phong phú về giống chó trên toàn thế giới không chỉ là kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên mà còn từ nhu cầu và mục đích sử dụng của con người qua từng thời kỳ.
Để liệt kê và phân loại các giống chó một cách chi tiết, dưới đây là bảng phân loại dựa trên các đặc điểm chính của từng giống. Bảng này bao gồm tên giống chó, quốc gia xuất xứ, đặc điểm nổi bật và vai trò chính của giống chó đó.