Các Bệnh Ở Mèo Thường Gặp: Cách Nhận Biết Và Điều Trị

Mèo là loài vật nuôi phổ biến và được yêu thích trên toàn thế giới. Tuy nhiên, chúng cũng dễ mắc phải nhiều vấn đề sức khỏe, đặc biệt là khi không được chăm sóc đúng cách. Dưới đây là danh sách các bệnh thường gặp ở mèo, bao gồm các bệnh thường gặp ở mèo con, mèo trưởng thành, và cách phòng ngừa, chữa trị hiệu quả.


Nội dung chính

Top 17 bệnh thường gặp ở mèo

Mèo là người bạn đồng hành đáng yêu, nhưng chúng cũng dễ mắc phải nhiều loại bệnh nếu không được chăm sóc đúng cách. Từ các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa đến ký sinh trùng và bệnh truyền nhiễm, việc nhận biết sớm dấu hiệu và cách phòng ngừa là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe cho mèo yêu của bạn. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá top 18 bệnh thường gặp ở mèo, nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị hiệu quả nhất!


1. Bệnh Giảm Bạch Cầu (Feline Panleukopenia)

Nguyên nhân và triệu chứng

  • Đây là một bệnh ở mèo do virus gây ra, còn gọi là bệnh giảm bạch cầu hay bệnh distemper.
  • Triệu chứng: Sốt cao, nôn mửa, tiêu chảy, mất nước nhanh chóng, mèo trở nên mệt mỏi và kém ăn.
  • Nguy hiểm: Bệnh có tỷ lệ tử vong cao từ 60% đến 90% ở mèo không tiêm phòng.

Cách phòng ngừa và điều trị

  • Phòng ngừa: Tiêm phòng đầy đủ từ khi mèo còn nhỏ.
  • Điều trị: Hiện chưa có thuốc đặc trị. Việc điều trị chủ yếu tập trung vào cung cấp nước, dinh dưỡng và kiểm soát triệu chứng.
Mèo bị giảm bạch cầu nằm trên bàn khám, được bác sĩ thú y chăm sóc cẩn thận.
Mèo mắc bệnh giảm bạch cầu với triệu chứng mệt mỏi, cần được chăm sóc đặc biệt từ bác sĩ thú y.

2. Bệnh Đường Hô Hấp Trên

Các loại bệnh hô hấp thường gặp ở mèo

  • Bệnh viêm mũi khí quản do virus Feline Rhinotracheitis.
  • Viêm hô hấp do Feline Calicivirus.
  • Viêm phổi do vi khuẩn Chlamydia.

Triệu chứng

  • Hắt hơi, sổ mũi, sốt, viêm mắt, khó thở, kém ăn.
  • Nếu không điều trị, bệnh có thể gây viêm phổi, suy giảm miễn dịch và tử vong.

Phòng ngừa và điều trị

  • Phòng ngừa: Tiêm phòng các loại virus gây bệnh hô hấp.
  • Điều trị: Sử dụng kháng sinh, thuốc giảm viêm và chăm sóc hỗ trợ như bổ sung dinh dưỡng.
Mèo con bị bệnh đường hô hấp trên, được lau sạch mũi bằng khăn giấy.
Mèo mắc bệnh đường hô hấp trên với triệu chứng hắt hơi, sổ mũi, cần được chăm sóc và điều trị kịp thời.

3. Bệnh Dại (Rabies)

Nguyên nhân và triệu chứng

  • Virus bệnh dại tấn công hệ thần kinh trung ương, lây qua vết cắn, cào hoặc nước bọt của động vật nhiễm bệnh.
  • Triệu chứng: Thay đổi hành vi, mất kiểm soát cơ, sùi bọt mép, khó thở.

Cách phòng ngừa

  • Tiêm vắc-xin dại từ lúc mèo được 3 tháng tuổi, nhắc lại 3 năm/lần.
  • Giữ mèo tránh xa động vật hoang dã hoặc không rõ nguồn gốc.
Bác sĩ thú y chuẩn bị tiêm phòng dại cho một chú mèo vàng.
Tiêm vắc-xin phòng dại là cách tốt nhất để bảo vệ mèo khỏi virus dại nguy hiểm.

4. Bệnh Bạch Cầu Mèo (Feline Leukemia Virus – FeLV)

Nguyên nhân và triệu chứng

  • Virus FeLV lây qua nước bọt, nước tiểu, hoặc dịch cơ thể.
  • Triệu chứng: Thiếu máu, giảm cân, suy giảm miễn dịch, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng.

Phòng ngừa và điều trị

  • Phòng ngừa: Tiêm phòng FeLV, hạn chế để mèo tiếp xúc với mèo nhiễm bệnh.
  • Điều trị: Hiện không có thuốc chữa hoàn toàn, việc điều trị tập trung vào giảm triệu chứng và tăng cường sức đề kháng.
Mèo bị bệnh bạch cầu (FeLV) đang được chăm sóc trong lồng bệnh viện thú y.
Mèo nhiễm FeLV cần được chăm sóc đặc biệt để giảm triệu chứng và tăng cường sức đề kháng.

5. Ký Sinh Trùng Nội Sinh (Giun, Sán)

Các loại ký sinh trùng phổ biến

  • Giun đũa: Gây ra bụng phình, tiêu chảy và nôn mửa, lây qua phân hoặc sữa mẹ.
  • Sán dây: Xuất hiện khi mèo nuốt bọ chét hoặc thịt sống nhiễm bệnh.

Cách phòng ngừa và điều trị

  • Phòng ngừa: Tẩy giun định kỳ và giữ vệ sinh môi trường sống.
  • Điều trị: Dùng thuốc tẩy giun, tẩy sán theo chỉ dẫn của bác sĩ thú y.
Hình minh họa về ký sinh trùng nội sinh ở mèo bao gồm giun đũa và sán dây, cùng với đường lây nhiễm.
Giun đũa và sán dây là các ký sinh trùng phổ biến gây bệnh ở mèo, cần được phòng ngừa và điều trị đúng cách.

6. Ký Sinh Trùng Ngoài Da

Các loại phổ biến

  • Bọ chét: Gây ngứa, rụng lông và nhiễm trùng da.
  • Ve chó: Lây bệnh nguy hiểm như sốt ve.
  • Rận và mò tai: Gây ngứa, rát và nhiễm trùng tai.

Phòng ngừa và điều trị

  • Phòng ngừa: Sử dụng thuốc diệt bọ chét, ve an toàn cho mèo.
  • Điều trị: Vệ sinh tai, bôi thuốc diệt ký sinh trùng theo chỉ định bác sĩ.
Hình ảnh chai xịt diệt bọ chét và ve dành cho thú cưng, được bày trí đẹp mắt với nền trang trí tinh tế.
Sản phẩm xịt diệt ký sinh trùng ngoài da, giúp bảo vệ mèo khỏi bọ chét, ve, và rận một cách hiệu quả và an toàn.

7. Bệnh Nấm Da (Ringworm)

Nguyên nhân và triệu chứng

  • Do nấm gây ra, có thể lây sang người.
  • Triệu chứng: Rụng lông thành mảng tròn, da khô, sần.

Phòng ngừa và điều trị

  • Phòng ngừa: Giữ vệ sinh môi trường, tránh tiếp xúc với mèo bệnh.
  • Điều trị: Sử dụng thuốc bôi hoặc thuốc uống kháng nấm theo hướng dẫn của bác sĩ thú y.
Hình ảnh bác sĩ thú y đeo găng tay xanh kiểm tra vùng da bị nhiễm nấm trên mèo.
Hình ảnh minh họa bệnh nấm da trên mèo, gây rụng lông và tổn thương da, cần được điều trị bằng thuốc kháng nấm.

8. Hội Chứng Đường Tiết Niệu Mèo (FUS)

Triệu chứng

  • Tiểu rắt, đau khi tiểu, nước tiểu có máu.
  • Ở mèo đực, tắc đường tiểu có thể gây tử vong nếu không điều trị kịp thời.

Phòng ngừa và điều trị

  • Phòng ngừa: Cung cấp chế độ ăn hợp lý, khuyến khích uống nước.
  • Điều trị: Dùng thuốc, thay đổi chế độ ăn hoặc phẫu thuật trong trường hợp nặng.
Chai bổ sung hỗ trợ đường tiết niệu cho mèo với thành phần cranberry giúp giảm UTI và kích ứng.
Hình ảnh chai thực phẩm bổ sung đặc biệt dành cho mèo bị hội chứng đường tiết niệu, giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ sức khỏe thận, bàng quang.

9. Các Bệnh Liên Quan Đến Răng Miệng

Nguyên nhân và triệu chứng

  • Nguyên nhân: Tích tụ mảng bám và vi khuẩn.
  • Triệu chứng: Hôi miệng, lợi sưng đỏ, khó ăn, rụng răng.

Phòng ngừa và điều trị

  • Phòng ngừa: Chải răng cho mèo thường xuyên bằng kem đánh răng dành riêng cho mèo.
  • Điều trị: Vệ sinh răng miệng và nhổ răng bị hư.
Bác sĩ thú y kiểm tra răng miệng của mèo để phát hiện các vấn đề về lợi và răng.
Hình ảnh bác sĩ thú y đang kiểm tra răng miệng của mèo để phát hiện mảng bám, viêm lợi, và các vấn đề về răng miệng.

10. Béo Phì Ở Mèo

Nguyên nhân và triệu chứng

  • Do ăn quá nhiều hoặc ít vận động.
  • Triệu chứng: Tăng cân nhanh, khó di chuyển, dễ mắc các bệnh khác.

Phòng ngừa và điều trị

  • Phòng ngừa: Cung cấp chế độ ăn cân đối, khuyến khích mèo vận động.
  • Điều trị: Theo dõi cân nặng và giảm khẩu phần ăn theo hướng dẫn của bác sĩ thú y.
Mèo thừa cân ngồi trên ghế, biểu hiện của béo phì do ăn quá nhiều và ít vận động.
Hình ảnh một chú mèo bị béo phì, thể hiện hậu quả của chế độ ăn không cân đối và ít vận động.

11. Bệnh Suy Thận Mạn Tính Ở Mèo (Chronic Kidney Disease – CKD)

Nguyên nhân và triệu chứng

  • Nguyên nhân: Tuổi già, di truyền, hoặc do tiếp xúc với chất độc hại.
  • Triệu chứng: Uống nhiều nước, đi tiểu thường xuyên, giảm cân, nôn mửa, lông xù xì và hơi thở có mùi hôi do tích tụ độc tố trong cơ thể.

Phòng ngừa và điều trị

  • Phòng ngừa: Đảm bảo mèo được ăn chế độ ăn uống cân đối và tránh tiếp xúc với các hóa chất độc hại.
  • Điều trị: Thay đổi chế độ ăn uống phù hợp (thức ăn ít protein và phốt-pho), sử dụng thuốc hỗ trợ và theo dõi sức khỏe định kỳ.
Mèo thừa cân ngồi trên ghế, biểu hiện của béo phì do ăn quá nhiều và ít vận động.
Hình ảnh một chú mèo bị béo phì, thể hiện hậu quả của chế độ ăn không cân đối và ít vận động.

12. Bệnh Cường Giáp (Hyperthyroidism)

Nguyên nhân và triệu chứng

  • Nguyên nhân: Tuyến giáp sản xuất quá mức hormone thyroxine, thường gặp ở mèo già.
  • Triệu chứng: Giảm cân nhanh chóng, thèm ăn, tăng động, nôn mửa, tiêu chảy, và lông xơ xác.

Phòng ngừa và điều trị

  • Phòng ngừa: Hiện chưa có cách phòng ngừa tuyệt đối, nhưng phát hiện sớm là cách tốt nhất.
  • Điều trị: Sử dụng thuốc giảm tiết hormone, phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp, hoặc liệu pháp i-ốt phóng xạ.
Mèo bị bệnh cường giáp với biểu hiện nôn mửa, lông xơ xác, và cơ thể gầy gò.
Hình ảnh chú mèo bị bệnh cường giáp, triệu chứng bao gồm nôn mửa và giảm cân nhanh chóng.

13. Bệnh Tiểu Đường Ở Mèo (Diabetes Mellitus)

Nguyên nhân và triệu chứng

  • Nguyên nhân: Thường liên quan đến béo phì và rối loạn nội tiết.
  • Triệu chứng: Đi tiểu nhiều, uống nước nhiều, thèm ăn nhưng sụt cân, lười vận động.

Phòng ngừa và điều trị

  • Phòng ngừa: Duy trì cân nặng lý tưởng và cung cấp chế độ ăn uống lành mạnh.
  • Điều trị: Tiêm insulin, thay đổi chế độ ăn và theo dõi lượng đường trong máu thường xuyên.
Chú mèo mắc bệnh tiểu đường, biểu hiện lười vận động và cơ thể béo phì.
Mèo bị tiểu đường thường có triệu chứng đi tiểu nhiều, uống nước nhiều, thèm ăn nhưng sụt cân và lười vận động.

14. Viêm Khớp Ở Mèo (Arthritis)

Nguyên nhân và triệu chứng

  • Nguyên nhân: Lão hóa hoặc chấn thương gây tổn thương khớp.
  • Triệu chứng: Khó khăn khi nhảy hoặc đi lại, giảm hoạt động, hoặc có dấu hiệu đau khi chạm vào khớp.

Phòng ngừa và điều trị

  • Phòng ngừa: Cung cấp dinh dưỡng tốt và tránh để mèo bị chấn thương.
  • Điều trị: Sử dụng thuốc giảm đau, liệu pháp vật lý trị liệu, hoặc bổ sung chất hỗ trợ khớp.
Mèo già mắc bệnh viêm khớp, biểu hiện khó khăn khi đi lại và giảm hoạt động.
Mèo bị viêm khớp thường gặp khó khăn khi nhảy hoặc đi lại, kèm theo dấu hiệu đau khi chạm vào các khớp.

15. Viêm Da Dị Ứng (Allergic Dermatitis)

Nguyên nhân và triệu chứng

  • Nguyên nhân: Dị ứng với thức ăn, bụi bẩn, phấn hoa hoặc ký sinh trùng như bọ chét.
  • Triệu chứng: Ngứa, gãi nhiều, rụng lông, da đỏ hoặc có vảy.

Phòng ngừa và điều trị

  • Phòng ngừa: Tránh tiếp xúc với chất gây dị ứng và kiểm soát bọ chét.
  • Điều trị: Sử dụng thuốc kháng histamin, corticosteroid, hoặc thay đổi chế độ ăn uống.
Mèo bị viêm da dị ứng với vùng da đỏ và ngứa ở cổ, nguyên nhân từ dị ứng thức ăn hoặc ký sinh trùng.
Mèo mắc viêm da dị ứng thường có triệu chứng gãi nhiều, rụng lông và da đỏ hoặc có vảy. Nguyên nhân phổ biến là dị ứng với thức ăn, bụi bẩn, hoặc ký sinh trùng như bọ chét.

16. Bệnh Viêm Màng Bụng Lây Nhiễm (Feline Infectious Peritonitis – FIP)

Nguyên nhân và triệu chứng

  • Nguyên nhân: Do virus corona gây ra, thường gặp ở mèo con hoặc mèo có hệ miễn dịch yếu.
  • Triệu chứng: Sốt cao, bụng phình to, khó thở, giảm cân, và lông kém bóng mượt.

Phòng ngừa và điều trị

  • Phòng ngừa: Vệ sinh sạch sẽ môi trường sống, tiêm phòng đầy đủ.
  • Điều trị: Hiện không có phương pháp điều trị dứt điểm, nhưng chăm sóc hỗ trợ có thể cải thiện chất lượng sống.
Mèo con bị viêm màng bụng lây nhiễm (FIP), được quấn trong chăn ấm và đo nhiệt độ, với triệu chứng sốt cao và giảm cân.
Viêm màng bụng lây nhiễm (FIP) là bệnh nghiêm trọng ở mèo do virus corona gây ra, thường gặp ở mèo con hoặc mèo có hệ miễn dịch yếu.

17. Các Bệnh Mắt Ở Mèo

Các vấn đề thường gặp

  • Viêm kết mạc: Mắt đỏ, chảy dịch, mèo hay gãi mắt.
  • Loét giác mạc: Đau mắt, mắt mờ hoặc chảy dịch màu vàng.
  • Đục thủy tinh thể: Thường gặp ở mèo già, gây mờ mắt và giảm thị lực.

Phòng ngừa và điều trị

  • Phòng ngừa: Giữ vệ sinh vùng mắt, tránh bụi bẩn và hóa chất.
  • Điều trị: Sử dụng thuốc nhỏ mắt hoặc phẫu thuật tùy theo tình trạng bệnh.
Mèo bị bệnh về mắt, biểu hiện viêm kết mạc với mắt đỏ, chảy dịch, và dấu hiệu mệt mỏi.
Viêm kết mạc là một trong những bệnh mắt phổ biến ở mèo, với triệu chứng mắt đỏ, chảy dịch, và mèo thường gãi mắt.

Bệnh Ở Mèo Anh Lông Ngắn và Lông Dài

Mèo Anh lông ngắn và lông dài, giống mèo phổ biến tại Việt Nam, dễ mắc một số bệnh di truyền như:

  • Bệnh cơ tim phì đại (HCM): Gây suy tim, khó thở.
  • Bệnh thận đa nang (PKD): Thận bị tổn thương do u nang.

Phòng ngừa và điều trị

  • Mua mèo từ nguồn đáng tin cậy và kiểm tra sức khỏe định kỳ.
  • Chăm sóc dinh dưỡng và không để mèo bị stress.

Kết Luận

Các bệnh ở mèo, từ những vấn đề nhỏ như viêm da, ký sinh trùng đến các bệnh nghiêm trọng như suy thận hay bệnh dại, đều cần được quan tâm đúng mức. Việc phòng ngừa thông qua tiêm phòng, cung cấp dinh dưỡng hợp lý, và duy trì môi trường sống sạch sẽ là chìa khóa để giảm thiểu rủi ro.

Nếu bạn nhận thấy dấu hiệu mèo bị bệnh như thay đổi hành vi, ăn uống kém, hoặc triệu chứng bất thường, hãy đưa mèo đến bác sĩ thú y để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Hãy là người chủ trách nhiệm để bảo vệ sức khỏe và hạnh phúc của người bạn bốn chân đáng yêu này!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *