Chó Shiba Inu là giống chó săn nhỏ nhất và cổ xưa nhất của Nhật Bản, được cho là có từ khoảng thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên. Từng đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng sau Thế chiến II, nhưng nhờ nỗ lực bảo tồn, Shiba Inu đã trở thành giống chó phổ biến nhất tại Nhật Bản, và ngày nay cũng được yêu thích trên toàn thế giới nhờ ngoại hình dễ thương, cá tính độc lập, và sự trung thành. Hãy cùng Dogily.vn chia sẻ những thông tin chi tiết về nguồn gốc, tính cách, cách nuôi, và giá bán của giống chó Shiba Inu.
Thông tin chung giống chó Shiba Inu Nhật Bản
Shiba Inu là giống chó cổ xưa từ Nhật Bản, ban đầu được nuôi để săn chim và thú nhỏ. Chúng có ngoại hình giống cáo, với tai nhọn, mắt híp và đuôi cong cuộn. Tính cách mạnh mẽ, độc lập và thông minh nhưng cũng khá bướng bỉnh. Người Nhật mô tả Shiba bằng ba từ: Kaani-i (mạnh mẽ), Soboku (tỉnh táo) và Ryosei (tốt tính). Nếu Akita Inu được ví như các Samurai quý tộc, thì Shiba được so sánh như những chiến binh Ninja nhanh nhẹn.
Đặc điểm nổi bật
- “Thánh biểu cảm” và nụ cười đặc trưng: Chó Shiba nổi tiếng với những biểu cảm khó đỡ và “nụ cười” quyến rũ, từ nhếch mép đến rạng rỡ, khiến chúng trở thành giống chó được yêu thích toàn cầu.
- Hành vi giống mèo: Shiba thường tự liếm lông để làm sạch, giống hành vi của mèo.
- Khả năng đào tẩu: Nổi tiếng với khả năng đào tẩu, cần kiểm soát chặt chẽ khi ra ngoài.
- Tiếng thét Shiba: Phát ra âm thanh đặc trưng khi quá phấn khích hoặc thất vọng.
Thông tin tóm tắt
- Trọng lượng trưởng thành: Đực 10,4-12,2kg; cái 7,7-10,4kg.
- Chiều cao tới vai: Đực 36,8-41,9cm; cái 34,3-39,4cm.
- Bộ lông: Kép, màu đỏ, trắng, đen nâu, vừng (sesame).
- Chải lông: Chải hàng tuần, nhiều hơn vào mùa rụng lông.
- Tuổi thọ: 13-16 năm.
- Tính cách: Thông minh, trung thành, nhanh nhẹn, có cá tính độc lập (đòi hỏi sự kiên nhẫn trong quá trình nuôi dưỡng và huấn luyện.)
- Xã hội hóa: Cần huấn luyện từ nhỏ để tránh tính chiếm hữu và phát triển hành vi tốt. Ít thân thiện với các loài vật nuôi khác.
- Nhu cầu vận động: Đi dạo hoặc chạy bộ 30 phút/ngày.
- Số con mỗi lứa: Thường sinh từ 2-4 chó con.
Shiba Inu trong văn hóa, xã hội.
- Shiba Inu Coin (SHIB): Tiền điện tử nổi tiếng với biểu tượng chú chó Shiba.
- Người nổi tiếng nuôi Shiba: Sơn Tùng MTP (Chiko), Elon Musk (Floki).
- Chó Shiba nổi tiếng: Cheems Balltze (meme Cheems), Cậu Vàng Shiba trong phim “Cậu Vàng”.
Xem video “Spoil phim mới Cậu Vàng cực mạnh” đạt 8,3 triệu lượt xem chỉ sau 2 tháng. Hiện tượng này đã giúp giống chó Shiba trở nên nổi tiếng và được nhiều người Việt Nam quan tâm hơn trong những năm gần đây.
Nguồn gốc, lịch sử giống chó Shiba Nhật Bản
Thời kỳ Jomon và Yayoi (trước 300 năm TCN)
- Khoảng 7.000 – 14.000 năm TCN: Người Jomon, thợ săn và hái lượm đầu tiên của Nhật Bản, di cư từ Siberi, Trung Quốc đến Nhật Bản. Họ nuôi những chú chó chó cổ Spitz, tổ tiên của Shiba Inu để làm bạn đồng hành trong các cuộc săn bắn. Những con chó thời này có kích thước từ 36 đến 50 cm, được xem là tổ tiên xa xưa nhất của chó Shiba Inu.
- Khai quật khảo cổ: Các cuộc khai quật từ gò vỏ sò của người Jomon cho thấy, chó thời kỳ này được chôn cất theo cách tương tự như con người, phản ánh tầm quan trọng của chúng trong cuộc sống.
- Đến thời kỳ Yayoi (khoảng thế kỷ 3 trước Công nguyên): một lượng lớn người từ Bán đảo Triều Tiên di cư đến Nhật Bản, mang theo công nghệ trồng lúa và một số loài chó. Những con chó Yayoi có kích thước trung bình, và có sự pha trộn với dòng máu của những con chó Joumon bản địa.. nền nông nghiệp phát triển, và giống chó Shiba tiếp tục được sử dụng để săn bắt chim và thú nhỏ. Đặc điểm của giống chó này từ thời Yayoi bao gồm đôi tai nhọn, đuôi cong hoặc hình lưỡi liềm – những đặc trưng vẫn tồn tại ở Shiba Inu ngày nay.
Thời kỳ Heian (800 – 1200 SCN):
Xem video chó Shiba săn chuột cực đỉnh trong video sau:
- Ghi nhận sớm nhất về những chú chó nhỏ giống với chó Shiba được tìm thấy trong các văn bản thời kỳ Heian. Những chú chó này được các Samurai sử dụng để săn bắn. Trong các cuốn sách của gia đình Samurai, những chú chó săn này được gọi là “Taka Inu” (chó săn diều hâu) dùng để săn các loài chim và động vật nhỏ.
Thời kỳ Mạc phủ Kamakura (1190 – 1603)
Trong thời kỳ Mạc phủ Kamakura, Shiba Inu là người bạn đồng hành đáng tin cậy của các thợ săn. Chúng được sử dụng rộng rãi để săn bắt hươu, lợn rừng và các loài thú lớn khác trong vùng núi rừng hiểm trở của Nhật Bản. Với tính cách dũng cảm, Shiba Inu nổi tiếng với khả năng nhanh nhẹn và thích ứng với điều kiện địa hình khó khăn, trở thành giống chó săn không thể thiếu của các thợ săn thời kỳ này.
Thời kỳ Edo (1603 – 1868)
- Thời kỳ Edo: Shiba Inu xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật và văn học, được mô tả là giống chó có tai nhọn, lông kép, đuôi cong và thân hình săn chắc. Samurai thường dùng Shiba trong các cuộc săn bắn hươu, lợn rừng và các loài thú nhỏ như thỏ.
- Shogun Tsunayoshi: Vị Shogun thứ năm của thời Edo được gọi là “shogun chó” vì tình yêu đặc biệt dành cho chó. Ông đã xây dựng chuồng cho hàng nghìn con chó hoang và đưa Shiba trở thành giống chó săn đáng tin cậy. Năm 1687, Tsunayoshi đã ban hành một sắc lệnh bảo vệ động vật, đặc biệt là chó. Sắc lệnh này cấm ngược đãi động vật và nghiêm cấm giết hại chó, thậm chí có thể bị kết án tử hình nếu vi phạm.
Trước thế kỷ 20: Nguy cơ tuyệt chủng lần đầu
- Thế kỷ 7 sau Công nguyên: Triều đình Yamato thành lập văn phòng quản lý các giống chó bản địa, bao gồm Shiba Inu, nhằm bảo tồn và phát triển giống chó này.
- Thế kỷ 17-18: Trong thời kỳ mở cửa giao thương, nhiều giống chó ngoại lai từ Trung Quốc và châu Âu, như Chinese Chin, chó Spaniel, và chó Mastiff, đã được nhập khẩu vào Nhật Bản. Sự lai tạp với các giống chó ngoại này làm mất đi nhiều đặc điểm thuần chủng của chó Shiba, khiến giống chó này rơi vào nguy cơ tuyệt chủng lần đầu.
- Thế kỷ 19: Sự lai tạp không kiểm soát tiếp tục diễn ra trong suốt thế kỷ 19, làm giảm đáng kể số lượng chó Shiba thuần chủng. Việc này đã khiến giống chó Shiba Inu gần như bị biến mất vào cuối thế kỷ này.
Đầu thế kỷ 20: Nỗ lực bảo tồn Shiba Inu
- 1928: Tiến sĩ Hirokichi Saito và một nhóm người thành lập Hiệp hội Bảo tồn Chó Nhật Bản (NIPPO), với mục tiêu bảo tồn các giống chó bản địa, bao gồm Shiba Inu. Họ đã tìm kiếm và ghi chép lại các giống chó thuần chủng còn sót lại ở những vùng núi hẻo lánh.
- 1932: Nippo tổ chức Triển lãm chó Nhật Bản đầu tiên tại Tokyo. Một chú chó Shiba màu đỏ tên Tako là chú Shiba đầu tiên được Nippo đăng ký.
- Năm 1934: Nippo phát triển tiêu chuẩn về các giống chó Nhật Bản, bao gồm ba đặc điểm chính của Shiba: KAN-I (tinh thần dũng mãnh), RYOUSEI (tính cách tốt), và SOBOKU (vẻ đẹp giản dị).
- Năm 1936: Shiba Inu được công nhận là Di sản thiên nhiên quốc gia của Nhật Bản, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong việc bảo tồn giống chó này.
Thời kỳ Thế chiến II (1939-1945): Nguy cơ tuyệt chủng lần thứ hai
Thế chiến II đã gây ra một cuộc khủng hoảng lớn đối với chó Shiba và nhiều giống chó bản địa khác của Nhật Bản. Do tình trạng thiếu lương thực và các cuộc không kích, nhiều chú chó Shiba đã chết vì đói hoặc bị giết. Ngoài ra, dịch bệnh Care cũng lan rộng, khiến số lượng Shiba Inu suy giảm nghiêm trọng. Sau chiến tranh, giống chó này gần như tuyệt chủng lần thứ hai, và quá trình bảo tồn giống chó bị gián đoạn trong ít nhất ba đến bốn năm.
Sau Thế chiến II (1945-1950): Quá trình khôi phục giống chó Shiba Inu
Sau chiến tranh, các nhà lai tạo Nhật Bản đã thu thập những chú chó còn sót lại từ ba dòng máu chính: San’in Shiba, Mino Shiba và Shinshu Shiba. Những chú chó này được đưa về từ các vùng núi và được lai tạo để tái lập lại giống chó Shiba thuần chủng.
Một trong những chú chó quan trọng nhất trong quá trình phục hồi này là Sekishu Ken “Ishi Go”, được phát hiện vào năm 1936 tại thành phố Masuda, tỉnh Shimane. Ishi Go đã được đăng ký phả hệ và được coi là “cha đẻ” của giống chó Shiba hiện đại. Ishi Go đã sinh ra một số hậu duệ quan trọng, bao gồm Aka Go, chú chó được lai giữa Ishi Go và Koro Go (từ Shikoku). Aka Go sau đó giao phối với Hana Go từ Tottori, tạo ra Beniko Go. Một chú chó quan trọng khác là Akani Go, hậu duệ của Aka Go và “Ji-Inu” (chó làng địa phương) tên Meigetsu Go.
Từ sự kết hợp giữa Akani Go và Beniko Go, chú chó Naka Go được sinh ra. Naka Go chính là chú chó đã trở thành nền tảng cho việc phục hồi giống Shiba Inu sau chiến tranh. Nhờ Naka Go, các nhà lai tạo đã có thể tái thiết và phát triển giống chó Shiba hiện đại. Chính Naka Go đã đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lại quần thể chó Shiba và đặt nền móng cho sự phát triển của giống chó này trong thời kỳ hiện đại. Ngày nay, mỗi năm có khoảng 30.000 chú chó Shiba được đăng kí mới ở Nhật mang dòng máu Ishi Go.
Trong những năm 1950s, Shiba Inu bắt đầu được khôi phục mạnh mẽ tại Nhật Bản nhờ vào các nỗ lực bảo tồn giống chó và phả hệ chi tiết. Giống chó này đã dần phát triển và lấy lại được sự phổ biến.
Năm 1954: Shiba Inu tại Hoa Kỳ và phổ biến ra thế giới
- Năm 1954, chó Shiba lần đầu tiên được đưa vào Hoa Kỳ bởi một gia đình quân nhân, nhưng phải đến những năm sau đó giống chó này mới thực sự được chú ý.
- Những năm 1970: Shiba Inu bắt đầu thu hút sự chú ý tại Hoa Kỳ nhờ vào ngoại hình dễ thương và tính cách độc lập.
- Năm 1979: Lứa chó Shiba Inu đầu tiên được sinh ra tại Hoa Kỳ, đánh dấu sự phát triển của giống chó này tại Bắc Mỹ.
- Những năm 1980-1990: Shiba Inu tiếp tục phổ biến tại các nước phương Tây. Năm 1992, Hiệp hội chó giống Mỹ (AKC) chính thức công nhận chó Shiba, xếp vào nhóm Non-Sporting.
- Năm 2016, Shiba Inu trở thành giống chó phổ biến thứ 44 tại Hoa Kỳ theo AKC.
Ngày nay, Shiba Inu không chỉ phổ biến tại Nhật Bản mà còn trên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính cách độc lập, trung thành và ngoại hình đáng yêu đã giúp giống chó này trở thành người bạn đồng hành lý tưởng trong nhiều gia đình. Chó Shiba cũng chiếm tới 80% lượng chó con đăng ký mới ở Nhật Bản hàng năm.
Ý nghĩa của tên gọi “Shiba Inu”
Tên Shiba có ba cách hiểu chính:
- Shiba nghĩa là “bụi rậm”, ám chỉ nơi chó Shiba thường săn mồi.
- Màu lông đỏ của Shiba Inu giống với màu lá cây bụi vào mùa thu.
- Shiba còn có nghĩa là “nhỏ”, thể hiện kích thước nhỏ gọn của giống chó này.
Qua những thăng trầm của lịch sử, chó Shiba Inu đã phát triển từ giống chó bản địa cổ xưa đến một giống chó phổ biến trên toàn cầu. Nhờ nỗ lực bảo tồn, giống chó này không chỉ giữ được vẻ đẹp thuần chủng mà còn ngày càng phát triển mạnh mẽ, trở thành biểu tượng của sự trung thành và độc lập trong thế giới thú cưng.
Đặc điểm ngoại hình
Vẻ bề ngoài: Shiba Inu thuần chủng có ngoại hình rất hấp dẫn, dễ thương và giống cáo, với đôi tai vểnh, khuôn mặt đáng yêu, thu hút sự chú ý từ cái nhìn đầu tiên. Đặc điểm này là kết quả của quá trình lai tạo tự nhiên qua hàng thế kỷ, tạo nên sự mạnh mẽ và hoang dã nhưng vẫn duyên dáng.
Đuôi: Đặc điểm nổi bật là đuôi dày, cong lên lưng, có thể là xoắn chặt hoặc hình lưỡi liềm. Vị trí đuôi của chó Shiba có thể thay đổi tùy theo tâm trạng – đuôi ngẩng cao khi chúng tự tin và cụp xuống khi cảm thấy lo lắng.
1. Kích thước và vóc dáng
- Chó đực: Cao 39,5 cm (cho phép từ 38-41 cm), nặng 9-11 kg.
- Chó cái: Cao 36,5 cm (cho phép từ 35-38 cm), nặng 7-9 kg.
Shiba Inu có thân hình nhỏ gọn, cơ bắp săn chắc và dáng đi linh hoạt. Đầu tam giác, tai nhọn, mắt híp và đuôi cuộn tròn trên lưng tạo nên vẻ ngoài đáng yêu nhưng mạnh mẽ. Dáng vóc của chúng phản ánh rõ khả năng săn mồi nhanh nhẹn, thể hiện rõ nguồn gốc là giống chó săn.
2. Màu lông
Chó Shiba có ba màu lông chính:
- Màu đỏ: Phổ biến nhất, chiếm 80% số lượng.
- Màu đen và nâu (Black & Tan): Có các mảng lông trắng urajiro.
- Màu vừng (Sesame): Pha trộn giữa đỏ và đen.
Urajiro là các mảng lông trắng xuất hiện trên mõm, ngực, bụng, bên trong chân và dưới đuôi. Đây là đặc điểm không thể thiếu của Shiba Inu thuần chủng. Ngoài ra, có Shiba Inu trắng (kem), nhưng màu này không được công nhận do thiếu các vùng lông urajiro rõ ràng.
3. Bộ lông kép
Shiba Inu có bộ lông kép, với lớp lông ngoài cứng và lớp lông tơ mềm mại bên trong. Chúng rụng lông nhiều hai lần mỗi năm và cần chải lông thường xuyên để kiểm soát rụng lông. Lớp lông này giúp chúng thích nghi với nhiều loại khí hậu khác nhau.
Biến thể lông không tiêu chuẩn
- Chó Shiba lông dài: Một số Shiba Inu có lông dài hơn, mềm mại và bông xù. Dù dễ thương, nhưng Shiba lông dài không phù hợp với tiêu chuẩn thi đấu.
- Lông “wooly”: Shiba Inu với bộ lông dày, giống như lông cừu, cũng không được công nhận trong các cuộc thi và không nên được nhân giống.
4. Shiba Inu và “thánh biểu cảm”
Shiba Inu có ánh mắt tự tin, táo bạo. Đôi mắt nâu sẫm, nhỏ hình tam giác và tai nhỏ dựng đứng, thể hiện sự cảnh giác và sắc sảo. Shiba Inu được mệnh danh là “thánh biểu cảm” với khả năng thể hiện cảm xúc phong phú, từ những nụ cười quyến rũ đến biểu cảm ngộ nghĩnh, khiến chúng trở nên nổi tiếng trên mạng xã hội và trong cộng đồng yêu thú cưng.
5. Giới thiệu về Mame Shiba
Mame Shiba, hay còn gọi là Mini Shiba, là phiên bản thu nhỏ của Shiba Inu, nhưng không được Hiệp hội Bảo tồn Chó Nhật Bản (NIPPO) công nhận. Những con chó này bị thu nhỏ nhân tạo, không đạt chuẩn về chiều cao và kích thước của giống Shiba thuần chủng. Mặc dù Mame Shiba thường được quảng cáo là giống quý hiếm, nhưng chúng không được cấp phả hệ chính thức và không phù hợp với tiêu chuẩn của NIPPO.